
Hướng Dẫn Chọn Máy Quay: DSLR vs Mirrorless vs Cinema Camera
Chọn máy quay: bắt đầu từ nhu cầu – không chỉ thông số
Mỗi hệ máy có thế mạnh riêng. Quyết định đúng là quyết định cân bằng giữa mục tiêu nội dung, quy trình vận hành, ngân sách và khả năng mở rộng. Dưới đây là so sánh thực tiễn từ trải nghiệm sản xuất của M&M.
DSLR – ổn định, hệ ống kính dồi dào
- Ưu điểm: Pin khoẻ, hệ lens phong phú, giá hợp lý; thích hợp bối cảnh kiểm soát tốt.
- Hạn chế: AF liên tục khi quay video còn hạn chế trên nhiều dòng; thời lượng ghi/overheat.
- Hợp với: Phỏng vấn tĩnh, set studio, đội ngũ từ nền nhiếp ảnh chuyển sang video.
Mirrorless – linh hoạt, công nghệ lấy nét/ổn định hiện đại
- Ưu điểm: AF theo mắt/đối tượng, IBIS, EVF xem trước phơi sáng/màu; thân máy gọn nhẹ.
- Lưu ý: Pin kém hơn DSLR, đôi khi quá nhiệt ở cấu hình cao; phụ thuộc thẻ/điện tốt.
- Hợp với: One-man band, nội dung năng động, social-first, travel, sự kiện.
Cinema Camera – chất lượng điện ảnh, kiểm soát chuyên sâu
- Ưu điểm: Codec/log/RAW, dynamic range rộng, IO đầy đủ, workflow chuyên nghiệp.
- Đánh đổi: Hệ sinh thái phụ kiện tốn kém, cần ekip/kinh nghiệm; setup nặng hơn.
- Hợp với: Quảng cáo, MV, TVC, set multicam, dự án cần color grading sâu.
Tổng chi phí sở hữu (TCO)
- Ống kính (prime/zoom), ND/filters, media tốc độ cao, pin/nguồn, cage/rig, mic/monitor.
- Thời gian học–huấn luyện, bảo trì, firmware, tương thích phần mềm/hardware dựng.
Case thực tế: studio SME tại Đà Nẵng
Đội nội dung của một SME trong lĩnh vực giáo dục triển khai set mirrorless + 3 prime (24/35/50mm), IBIS + AF theo mắt, âm thanh lav đôi. Kết quả: giảm 40% thời gian setup, tăng 2 lần tỉ lệ hoàn thành quay trong 1 ngày. Khi chuyển sang series tutorial, họ vẫn giữ mirrorless vì tính cơ động; chỉ thuê cinema camera cho TVC theo mùa.
Kịch bản khuyến nghị nhanh
- Studio talk-head: DSLR/mirrorless + prime 50mm, đèn mềm, âm thanh tốt.
- Vlog/di động: Mirrorless nhỏ gọn + IBIS + AF mạnh; mic shotgun nhỏ.
- Quảng cáo cao cấp: Cinema camera + ekip, pipeline color/sound chuẩn.
Gợi ý lens theo chủ đề
- Interview 1 người: 50mm/85mm (full-frame) – nén hậu cảnh, gương mặt đẹp.
- Product tabletop: 60–100mm macro; đèn top + flag kiểm soát phản xạ.
- Event/di động: zoom 24–70mm/24–105mm linh hoạt.
Workflow màu & codec
- Social nhanh: 8-bit 4:2:0, Rec.709, trực tiếp lên timeline.
- Quảng cáo cao cấp: 10-bit 4:2:2, log/RAW; LUT theo brand, color quản lý.
Gợi ý tham khảo (YouTube – tự tìm theo tên)
- Gerald Undone – so sánh camera chi tiết.
- DPReview TV – đánh giá thực tế.
- Film Riot – workflow quay/dựng.
FAQ
Ưu tiên AF hay chất lượng codec?
Nội dung linh hoạt, ít người hỗ trợ → ưu tiên AF/IBIS; dự án hậu kỳ sâu → ưu tiên codec/log/RAW.
Full-frame có bắt buộc?
Không. APS-C/MFT đủ tốt cho social/YouTube; full-frame lợi thế thiếu sáng, DOF mỏng.
Có nên mua ngay hay thuê trước?
Hãy thuê thử theo format nội dung của bạn trong 1–2 dự án để kiểm chứng workflow.
Kết
Chọn máy là chọn workflow. Hãy thử thực tế với format nội dung của bạn trước khi đầu tư lớn.